--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đôi khi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đôi khi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đôi khi
Your browser does not support the audio element.
+ adv
(xem) đôi lúc sometimes, occasionally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đôi khi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đôi khi"
:
ái chà
á khôi
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
đôi khi
:
(xem) đôi lúc sometimes, occasionally
+
còng
:
curved; bent
+
ea
:
vị thần của trí tuệ Babylon ; con trai của Apsu và cha của Marduk; kế nhiệm của Enki Sumer; là một trong bộ ba tối cao bao gồm Anu và Bel ông được phân công kiểm soát của các phần tử thuộc về nước